



Suzuki Blind Van
- Theo Quy Chuẩn 41/2019 có hiệu lực từ ngày 01/07/2020 thì xe tải van có khối lượng chuyên chở dưới 950kg thì được xem là xe con. Như vậy xe Van Suzuki sẽ lưu thông thành phố mà không lo giờ cấm.
- Giao Xe Tận Nơi Cho Quý Khách Hàng
- Liên Hệ Ngay Để Nhận Báo Giá
TÍNH NĂNG NỔI TRỘI CỦA SUZUKI BLIND VAN
Linh hoạt trong việc đáp ứng các nhu cầu đa dạng
- Từ ngày 01/07/2020, xe Van Suzuki được liệt kê là “Xe Con” nên sẽ thoải mái lưu thông thành phố mà không lo giờ cấm.
- Đầu xe thiết kế vuông vức, mạnh mẽ.
- Cửa sau mở lên, cửa lùa 2 bên: thuận lợi cho chất dỡ hàng hoá trong đường nhỏ hẹp.
- Sàn xe phẳng với chiều cao hợp lý, chất dỡ hàng hóa dễ dàng.
- Tay lái trợ lực giúp xe di chuyển và dừng đỗ dễ dàng trong những con đường nhỏ.
- Thùng xe rộng rãi với tải trọng lên tới 580kg.
- Bảng điều khiển được thiết kế bắt mắt theo kiểu xe du lịch, cùng hộc đựng đồ tiện lợi với hệ thống đầu CD, MP3

Tiện Nghi và An Toàn
- Khung gia cố bảo vệ hành khách an toàn dù có va chạm.
- Hệ thống phanh đĩa tản nhiệt trước, phanh tang trống chắc chắn phía sau.
- Hệ thống giảm sóc an toàn MacPherson.
- Động cơ G16A với hộp số 5GT.
- Lốp xe 14inch, mâm hợp kim bền bỉ và chắc chắn.
- Công nghệ TECT giúp phân tán lực khi va chạm.

HÌNH ẢNH VÀ VIDEO THỰC TẾ
5 lý do khiến bạn nên chọn dòng Suzuki Blind van:
- Là dòng tải Van đã được liệt kê là xe con từ ngày 01/07/2020 nên thoải mái lưu thông thành phố mà không lo giờ cấm.
- Thiết kế nhỏ gọn, cửa xe mở 3 hướng theo dạng cửa sau mở lên, cửa lùa 2 bên gúp cho dễ dàng chất dỡ hàng hóa ở những con hẻm nhỏ ở nội ô thành phố.
- Xe mang thương hiệu Nhật Bản với độ bền đã được khẳng định. Xe tải nhẹ Suzuki được mệnh danh là ông vua xe tải nhẹ ở thị trường Việt Nam.
- Động cơ xăng 1.0L kết hợp hệ thống phun xăng điện tử giúp xe cực kỳ tiết kiệm nhiên liệu. Chỉ 6L/100km
- Chế độ bảo hành bảo dưỡng xe lên đến 3 năm hoặc 100.000 km.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kích thước
Chiều dài x rộng x cao | 4.155 x 1.680 x 1.895 mm |
Chiều dài x rộng x cao thùng | 2.370 x 1.590 x 1590 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.625 mm |
Phần nhô khung xe trước | 700 mm |
Phần nhô khung xe sau | 830 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 180 mm |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 4.9 mm |
Số chỗ ngồi | 2 người |
Trọng lượng
Trọng lượng xe không tải | 1.045 – 1.065 kg |
Trọng lượng xe toàn tải | 1.950 kg |
Động cơ
Kiểu động cơ | G16A |
Dung tích xi lanh | 1.590 cm3 |
Tỷ số nén | 9,5 |
Công suất cực đại | 68/5.750 kW/rpm |
Mô men xoắn cực đại | 127/4.500 Nm/rpm |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | MPI |
Động cơ đạt chuẩn khí thải | EURO 4 |
Dung tích bình xăng | 43 lít |
Hệ thống truyền động
Loại | 5 số tay |
Hệ thống lái
Loại | Thanh răng và bánh răng |
Hệ thống giảm xóc
Trước | Kiểu MacPherson và lò xo cuộn |
Sau | Trục cố định và van bướm |
Hệ thống phanh
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Tang trống |
Lốp xe
Trước/ Sau | 185R14C |
Trang thiết bị
Chiều dài x rộng x cao | 4.155 x 1.680 x 1.895 mm |
Chiều dài x rộng x cao thùng | 2.370 x 1.590 x 1590 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.625 mm |
Phần nhô khung xe trước | 700 mm |
Phần nhô khung xe sau | 830 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 180 mm |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 4.9 mm |